Trong ngành công nghiệp sơn nước, trợ chất đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất vật lý và hóa học của sơn, giúp tối ưu hóa độ bền, độ bóng và khả năng chống chịu của màng sơn. Việc lựa chọn trợ chất phù hợp không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường
Trợ chất cho sơn hệ nước là những hợp chất hóa học được thêm vào công thức sơn nhằm cải thiện các tính chất vật lý, hóa học và thẩm mỹ của sơn. Chúng không phải là thành phần chính như nhựa, bột màu hay dung môi, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất sơn, giúp quá trình sản xuất, bảo quản và thi công đạt hiệu quả cao nhất.
Các trợ chất có thể giúp kiểm soát độ nhớt, tăng khả năng phân tán bột màu, cải thiện độ bám dính, kiểm soát hiện tượng bọt khí hoặc hỗ trợ quá trình khô màng sơn. Nhờ vào các chức năng đặc biệt này, trợ chất trở thành thành phần không thể thiếu trong sản xuất sơn hệ nước.
Tùy vào mục đích sử dụng, trợ chất trong sơn hệ nước được chia thành nhiều nhóm chính như sau:
Trợ chất đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các đặc tính vật lý và hóa học của sơn nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Một số tác dụng chính bao gồm:
Nhờ có trợ chất, sơn hệ nước có thể đạt được chất lượng tối ưu mà không cần thay đổi quá nhiều thành phần chính.
Một trong những yêu cầu quan trọng của sơn là phải tạo ra màng sơn bền vững, có khả năng chịu được các tác động từ môi trường như ánh nắng, độ ẩm, hóa chất và va đập cơ học. Trợ chất giúp nâng cao các đặc tính này bằng cách:
Sơn hệ nước có thể gặp phải nhiều vấn đề trong quá trình lưu trữ và vận chuyển như lắng cặn, tách lớp, nhiễm vi khuẩn hoặc thay đổi độ nhớt. Các trợ chất giúp cải thiện độ ổn định của sơn bằng cách:
Nhờ vào sự hỗ trợ của các loại trợ chất này, sơn hệ nước có thể duy trì chất lượng ổn định từ khi sản xuất đến khi sử dụng, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Trong công thức sơn hệ nước, trợ chất đóng vai trò quan trọng giúp tối ưu hóa các đặc tính vật lý và hóa học của sản phẩm. Mỗi loại trợ chất có chức năng riêng, góp phần đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng của sơn.
Trong quá trình sản xuất, pha trộn và thi công, sơn hệ nước dễ bị tạo bọt do các yếu tố khác nhau như:
Nếu không được kiểm soát, bọt trong sơn có thể gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, chẳng hạn như:
Để kiểm soát hiện tượng này, các chất phá bọt và chống tạo bọt được sử dụng nhằm:
Sau khi thi công, nước trong sơn bay hơi, các hạt nhựa (binder) liên kết với nhau tạo thành một lớp màng liên tục trên bề mặt. Nếu quá trình này không diễn ra đúng cách, màng sơn có thể bị giòn, dễ nứt hoặc có độ bám dính kém.
Bảng giải thích các đặc tính của Trợ chất sơn nước:
Đặc tính | Công dụng | Loại hóa chất |
Tính phân tán | Giúp phân tán đồng đều các hạt bột màu và chất độn trong sơn, ngăn ngừa hiện tượng vón cục và lắng đọng, đảm bảo màu sắc và độ phủ đồng nhất. | Chất phân tán: Cải thiện khả năng phân tán của các pigment và chất độn trong sơn, giúp tạo ra lớp sơn đồng nhất, không bị vón cục hay tách lớp. |
Độ ổn định | Duy trì tính chất hóa lý của sơn trong quá trình lưu trữ và sử dụng, ngăn ngừa hiện tượng tách lớp, lắng cặn và thay đổi độ nhớt. | Chất bảo quản In-can: Ngăn ngừa sự tác động của vi sinh vật và các hậu quả như tạo khí, tách lớp, giảm độ nhớt, sinh mùi trong nhiều ứng dụng hệ nước. |
Độ ổn định sinh học | Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật như nấm mốc và vi khuẩn trong sơn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và bảo vệ bề mặt sơn. | Chất bảo quản In-can (chống thối): Kiểm soát hiệu quả vi khuẩn, vi sinh vật, nấm mốc, đảm bảo độ tinh khiết cao và chi phí hiệu quả. |
Tính kháng nước | Tăng khả năng chống thấm nước của màng sơn, bảo vệ bề mặt dưới tác động của độ ẩm và nước, ngăn ngừa phồng rộp và bong tróc. | Nhũ tương Pure Acrylic: Sử dụng trong sản xuất sơn chống thấm và màng chống thấm xi măng đàn hồi, cung cấp tính kháng nước cao. |
Độ lưu biến | Điều chỉnh độ nhớt và tính chảy của sơn, cải thiện khả năng thi công và đảm bảo màng sơn mịn màng, không để lại vết cọ hoặc vết lăn. | Chất làm đặc HASE: Tăng độ nhớt Low-shear với độ ổn định sơn lâu dài, hoạt động ở pH 8.0 ~ 9.0. |
Hiệu quả tăng độ nhớt | Tăng độ nhớt của sơn để phù hợp với các phương pháp thi công khác nhau, ngăn ngừa chảy xệ và cải thiện độ dày màng sơn. | Chất làm đặc HASE: Tăng độ nhớt Low-shear với độ ổn định sơn lâu dài, hoạt động ở pH 8.0 ~ 9.0. |
Tính kháng kiềm | Bảo vệ màng sơn khỏi tác động của kiềm từ bề mặt như bê tông hoặc vữa, ngăn ngừa hiện tượng phấn hóa và giảm độ bền màu. | Nhũ tương Pure Acrylic: Sử dụng trong sản xuất sơn chống thấm và màng chống thấm xi măng đàn hồi, cung cấp tính kháng kiềm cao. |
Tính dàn phẳng mặt sơn | Giúp màng sơn tự san phẳng sau khi thi công, tạo bề mặt mịn màng, tăng tính thẩm mỹ và độ bóng của sơn. | Nhũ tương Polyurethane hệ nước: Dùng cho lớp sơn phủ trên bề mặt gỗ, có tính năng lý hóa và khả năng tương thích với nhiều trợ chất tốt. |
Tính thấm ướt màu | Cải thiện khả năng thấm ướt và bám dính của bột màu trên bề mặt, đảm bảo màu sắc đồng nhất và độ bền màu cao. | Chất thấm ướt: Giúp tăng cường khả năng bám dính và phân tán các hạt bột trong sơn, làm cho lớp sơn mịn màng và đồng đều hơn |
Giữ độ bóng màng sơn | Duy trì độ bóng của màng sơn sau khi khô, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống bám bẩn. | Nhũ tương Polyurethane hệ nước: Dùng cho lớp sơn phủ trên bề mặt gỗ, giúp màng sơn dàn phẳng và mịn màng, giữ độ bóng cao. |
Trợ chất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng của sơn nội thất và ngoại thất. Đối với sơn nội thất, các loại trợ chất giúp cải thiện độ bền màu, khả năng lau chùi và kháng khuẩn, đồng thời giảm thiểu mùi sơn, mang lại môi trường trong lành và an toàn hơn cho người sử dụng.
Trong khi đó, đối với sơn ngoại thất, trợ chất giúp gia tăng khả năng chống tia UV, kháng nước, chống nấm mốc và bám bẩn, giúp lớp sơn bền màu và duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Một số trợ chất phổ biến được sử dụng trong các dòng sơn này bao gồm chất phá bọt, chất làm dày, chất thấm ướt, chất kháng kiềm và chất phân tán.
Trợ chất cũng được ứng dụng rộng rãi trong sơn gỗ, sơn kim loại và các loại sơn chuyên dụng khác. Trong sơn gỗ hệ nước, các loại trợ chất giúp cải thiện độ bám dính, duy trì độ bóng và tăng khả năng chống trầy xước, bảo vệ bề mặt gỗ khỏi các tác động của môi trường. Đối với sơn kim loại, trợ chất có tác dụng chống rỉ sét, tăng cường độ bám dính và nâng cao độ bền của lớp sơn ngay cả khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm cao, muối và hóa chất.
Ngoài ra, trợ chất còn được sử dụng trong sơn dành cho các bề mặt đặc biệt như bê tông, nhựa, kính, vải và giấy, giúp tối ưu hóa khả năng bám dính, giảm hấp thụ nước và tăng cường độ đàn hồi hoặc độ cứng theo yêu cầu của từng loại vật liệu.
Với xu hướng phát triển bền vững, các loại trợ chất hiện đại ngày càng được sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường, không chứa hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs) và không chứa kim loại nặng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng trợ chất cũng giúp giảm lượng chất thải trong quá trình sản xuất, tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm và giảm lượng nguyên liệu cần thiết.
Ngoài ra, các loại trợ chất này còn đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và môi trường như REACH, RoHS và LEED, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các dòng sơn xanh, an toàn và thân thiện với hệ sinh thái.
Việc sử dụng trợ chất trong sơn hệ nước cần tuân theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo tính hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sơn. Mỗi loại trợ chất có liều lượng và phương pháp pha trộn khác nhau. Một số loại, như chất phá bọt và chất làm dày, cần được thêm vào theo từng giai đoạn cụ thể để phát huy hiệu quả tối đa.
Việc khuấy trộn trợ chất cũng rất quan trọng, có thể thực hiện bằng cách khuấy trộn trực tiếp, sử dụng máy khuấy tốc độ cao hoặc kết hợp với dung môi phù hợp để đảm bảo trợ chất phân tán đồng đều trong sơn.
Trợ chất cần được bảo quản trong điều kiện thích hợp để duy trì tính ổn định và hiệu quả sử dụng. Cần lưu trữ trợ chất ở nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 5°C đến 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các nguồn nhiệt cao. Sau khi sử dụng, cần đóng kín bao bì để tránh bay hơi hoặc nhiễm tạp chất.
Ngoài ra, cần tránh lưu trữ trợ chất gần các hóa chất có phản ứng mạnh như axit, kiềm mạnh hoặc dung môi dễ bay hơi để ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn.
Công ty Hóa chất T.T.K là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về nguyên liệu sơn và hóa chất công nghiệp tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành.
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng nguyên liệu chất lượng cao cho ngành sơn chống cháy, sơn công nghiệp, sơn gỗ và nhiều lĩnh vực khác. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn nghiên cứu và cập nhật công nghệ mới nhất để mang đến các giải pháp tối ưu cho khách hàng.
Chúng tôi nhập khẩu nguyên liệu từ các đối tác uy tín trên thế giới, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Các sản phẩm đều đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chống cháy, an toàn sức khỏe và thân thiện với môi trường.
Hệ thống kho rộng rãi, luôn duy trì nguồn hàng sẵn có, giúp khách hàng chủ động trong kế hoạch sản xuất. Quy trình quản lý kho chặt chẽ giúp bảo vệ chất lượng nguyên liệu, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
Đội ngũ tư vấn chuyên môn cao, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp. Đội ngũ kỹ thuật trực tiếp hướng dẫn cách sử dụng nguyên liệu, đảm bảo khách hàng khai thác tối đa công dụng sản phẩm.
Với triết lý kinh doanh “Vấn đề của bạn là của chúng tôi”, Công ty Hóa chất T.T.K cam kết đồng hành cùng khách hàng, mang đến các giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp sơn nước, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Sản phẩm | Giới thiệu - Mô tả | |
---|---|---|
TEKASOL 250HB |
Hydroxy Ethyl Cellulose |
Chất làm đặc HEC cho sơn nội ngoại thất Tekasol 250HB là dẫn xuất cellulose nonionic dễ dàng hòa tan trong nước với độ ổn định sinh học tốt, kháng khuẩn tốt phù hợp cho cả sơn nội thất và sơn ngoại thất. Tekasol 250HB có độ ổn định cao, tính kháng nước mạnh và độ lưu biến tốt. Đồng thời Tekasol 250HB còn có tác dụng như một dạng chất ổn định cho các loại nhũ tương gốc Acrylic. |
TEKASOL 360HB |
Hydroxy Ethyl Cellulose |
Chất làm đặc HEC cho sơn nội ngoại thất Tekasol 360HB là dẫn xuất cellulose nonionic dễ dàng hòa tan trong nước với độ ổn định sinh học tốt, kháng khuẩn tốt phù hợp cho cả sơn nội thất và sơn ngoại thất. Tekasol 360HB có độ ổn định cao, tính kháng nước mạnh và độ lưu biến tốt. Đồng thời Tekasol 360HB còn có tác dụng như một dạng chất ổn định cho các loại nhũ tương gốc Acrylic. |
TEKASOL ASE 60 |
Modified Acrylate |
Chất làm đặc Low-shear ASE cho sơn nội ngoại thất Tekasol ASE 60 là Chất làm đặc ASE (Alkali-Swellable Emulsion) cho sơn nội ngoại thất có hiệu quả trong việc tăng độ nhớt Low-shear với độ ổn định sơn lâu dài, hoạt động ở pH 8.0 ~ 9.0 |
TEKASOL TT 935 |
Modified Acrylate |
Chất làm đặc Medium-shear HASE cho sơn nội ngoại thất Tekasol TT 935 là Chất làm đặc HASE (Hydrophobically modified Alkali-Swellable Emulsions) cho sơn nội ngoại thất có hiệu quả trong việc tăng độ nhớt Medium-shear với độ ổn định sơn lâu dài, hoạt động ở pH 8.0 ~ 9.0 |
TEKASOL PU 802 |
Modified Polyurethane |
Chất làm đặc và điều chỉnh độ lưu biến Low Medium-shear PU cho sơn ngoại thất Tekasol PU 802 là Chất làm đặc và điều chỉnh độ lưu biến HEUR (Hydrophobically Modified Ethoxylate Urethanes) cho sơn ngoại thất có hiệu quả tăng độ nhớt Low Medium-shear, giữ độ bóng sơn cao, độ kháng nước, kháng kiềm, tính dàn phẳng mặt sơn tốt |
TEKASOL PU 805 |
Modified Polyurethane |
Chất làm đặc và điều chỉnh độ lưu biến High-shear PU cho sơn ngoại thất Tekasol PU 805 là Chất làm đặc và điều chỉnh độ lưu biến HEUR (Hydrophobically Modified Ethoxylate Urethanes) cho sơn ngoại thất có hiệu quả tăng độ nhớt High-shear, giữ độ bóng sơn cao, độ kháng nước, kháng kiềm, tính dàn phẳng mặt sơn tốt |
TEKASOL PU 803 |
Modified Polyurethane |
Chất làm đặc và điều chỉnh độ lưu biến High-shear PU cho sơn ngoại thất Tekasol PU 803 là Chất làm đặc và điều chỉnh độ lưu biến HEUR (Hydrophobically Modified Ethoxylate Urethanes) dùng cho sơn ngoại thất và các nhũ tương Acrylic, PU có hiệu quả tăng độ nhớt High-shear, giữ độ bóng sơn cao, độ kháng nước, kháng kiềm, tính dàn phẳng mặt sơn tốt |
TEKASOL HP 060 |
HydroxyPropyl Methyl Cellulose |
Chất làm đặc HydroxyPropyl Methyl Cellulose |
TEKASOL HP 100 |
HydroxyPropyl Methyl Cellulose |
HydroxyPropyl Methyl Cellulose cho công nghiệp |
TEKANOL NA 154 |
Polyacrylic Sodium |
Chất phân tán và thấm ướt cho sơn ngoại thất Tekanol NA 154 là Chất Phân tán cho sơn nước có hiệu quả phân tán và thấm ướt cao, đặc biệt hỗ trợ phân tán chất độn vô cơ, tính thấm ướt màu rất tốt, cải thiện sự ổn định sơn trong lưu trữ, tăng cường độ phủ và giữ độ bóng màng sơn tốt |
TEKANOL NA 163 |
Polycarboxylic Ammonium |
Chất phân tán và thấm ướt cho sơn nội thất PVC cao Tekanol NA 163 là Chất Phân tán cho sơn nước có hiệu quả phân tán và thấm ướt cao, đặc biệt hỗ trợ phân tán chất độn vô cơ, tính thấm ướt màu rất tốt, tăng cường độ phủ màng sơn và tính kháng nước rất tốt |
TEKANOL NA 823 |
Block Structure Polymer |
Chất phân tán và thấm ướt cho nghiền màu pigment Tekanol NA 823 là Chất Phân tán và thấm ướt cho màu hữu cơ và vô cơ, có hiệu quả phân tán cao, giúp giảm đáng kể độ nhớt của hệ màu, cho độ hiện màu rất tốt. Tekanol NA 823 đặc biệt hiệu quả cho phân tán bột màu hữu cơ và carbon black. |
TEKANOL AC 217 |
Polyacrylic Sodium |
Chất thấm ướt cho sơn bóng ngoại thất Tekanol AC 217 là Chất Thấm ướt cho sơn nước cao cấp và pigments có hiệu quả thấm ướt chất màu và làm phẳng tốt, tăng đáng kể độ phủ và độ trắng màng sơn, giữ độ bóng của sơn với lượng sử dụng thấp |
TEKANOL AC 248 |
Octylphenol Ethoxylates |
Chất thấm ướt cho sơn kinh tế PVC cao Tekanol AC 248 là Chất Thấm ướt cho sơn nước có hiệu quả thấm ướt chất màu và chất độn tốt, giảm độ nhớt và cải thiện độ bám dính, tăng độ phủ và giữ độ bóng màng sơn, đặc biệt hiệu quả với lượng dùng thấp |
TEKANOL DF 836 |
Aliphatic Hydrophobic Polyether |
Chất phá bọt kim cho sơn nước nội ngoại thất Tekanol DF 836 là Chất phá bọt cho sơn nước với hiệu quả khử bọt tuyệt vời, ngăn ngừa bọt siêu nhỏ, loại bỏ các vi hạt tốt, không ảnh hưởng đến độ bóng màng sơn. Tekanol DF 836 xâm nhập vào sơn, gom các bọt nhỏ thành bọt lớn và phá vỡ trên bề mặt sơn. |
TEKANOL DF 840 |
Mineral Oil and Modified Polyether |
Chất phá bọt lớn cho sơn nước nội ngoại thất Tekanol DF 840 là Chất phá bọt cho sơn nước với hiệu quả khử bọt tuyệt vời, tính phân tán tốt, không ảnh hưởng đến độ bóng và màu sắc của sơn. Tekanol DF 840 xâm nhập và phá hủy các vùng bọt lớn tiệm cận bề mặt sơn. |
TEKANOL DF 862 |
Polyether Silicone |
Chất kháng bọt cho sơn và các loại nhũ tương hệ nước Tekanol DF 862 là Chất Kháng bọt cho sơn nước và các loại nhũ tương hệ nước với hiệu quả khử bọt tuyệt vời, thời gian ức chế bọt dài, ngăn ngừa bọt siêu nhỏ, loại bỏ các vi hạt tốt. Tekanol DF 862 giúp tăng sức căng bề mặt, tạo hiệu suất chống tạo bọt tốt, tương thích với nhiều loại nguyên liệu |
TEKANOL ES |
Ester Alcohol |
Chất trợ tạo màng cho sơn nước nội ngoại thất Tekanol ES là Chất Trợ tạo màng cho sơn với độ bay hơi thấp kết hợp điểm sôi cao, cải thiện độ cứng và chống trầy xước màng sơn, tăng cường độ bền chà rửa, ổn định độ nhớt, hỗ trợ độ hiện màu và tăng độ bền thời tiết tốt |
TEKANOL AM 95 |
Alcohol Amine |
Chất ổn định pH đa ứng dụng cho sơn nước nội ngoại thất Tekanol AM 95 là Chất ổn định pH cho sơn có tính ổn định cao, ít mùi, cải thiện khả năng chống trầy xước và chống nước, không ảnh hưởng đến độ bóng của sơn |
TEKANOL WAX 730 |
Paraffin Wax |
Trợ chất Chống dính mặt và chống bám bẩn cho sơn nước Tekanol WAX 730 là Trợ chất Chống dính mặt và chống bám bẩn cho sơn nước và các lớp phủ bóng hệ nước với hiệu quả chống thấm nước, chống dính mặt, chống trầy xướt, chống bụi bẩn, giữ độ bóng cao |
TEKANOL WAX 751 |
Polyethylene Wax |
Trợ chất Chống dính mặt và chống bám bẩn cho sơn nước Tekanol WAX 751 là Trợ chất Chống dính mặt và chống bám bẩn cho sơn nước và các lớp phủ bóng hệ nước với hiệu quả chống thấm nước, chống dính mặt, chống trầy xướt, chống bám bẩn tốt, giữ độ bóng cao |
PROMEX CMF 7575 |
CMIT |
Chất bảo quản In-can (chống thối) cho sơn nước Promex CMF 7575 là Chất Bảo quản In-can cho sơn với chi phí thấp, phổ hoạt động rộng giúp kiểm soát hiệu quả vi khuẩn, nấm mốc, kháng khuẩn không gian trống trong thùng sơn |
PROMEX CMT 1.5NA |
CMIT / MIT |
Chất bảo quản In-can (chống thối) cho sơn nước Promex CMT 1.5Na là Chất Bảo quản In-can cho sơn nước với phổ hoạt động rộng giúp kiểm soát hiệu quả vi khuẩn, nấm mốc, độ tinh khiết cao nhất với chi phí sử dụng hiệu quả |
PROMEX CMT 14 |
CMIT / MIT |
Chất bảo quản In-can (chống thối) cho keo, nhũ tương hệ nước Promex CMT 14 là Chất Bảo quản In-can cho sơn, nhũ tương với phổ hoạt động rộng giúp kiểm soát hiệu quả vi khuẩn, vi sinh vật, nấm mốc, độ tinh khiết cao với chi phí hiệu quả. Promex CMT 14 ngăn ngừa sự tác động của vi sinh vật và các hậu quả như: tạo khí, tách lớp, giảm độ nhớt, sinh mùi.. trên nhiều ứng dụng hệ nước |
PROMEX DB 20 |
DBNPA |
Chất diệt khuẩn cho keo, nhũ tương hệ nước Promex DB 20 là Chất Diệt khuẩn để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, nấm và tảo trong các hệ thống nước công nghiệp, sơn, nhũ tương giúp tiêu diệt nhanh vi khuẩn, vi sinh vật, nấm mốc, kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật và bảo vệ cấu trúc polymer |
PROMEX FPD |
OIT / Diuron Carbendazim |
Chất bảo quản Dry Film (chống mốc) cho sơn nước Promex FPD là Chất Chống rêu mốc cho sơn ngoại thất với phổ hoạt động rộng giúp chống và ngăn ngừa sự phát triển của rêu mốc, nấm mốc trên màng sơn trong điều kiện ẩm ướt. Promex FPD ngăn ngừa sự xuống cấp của màng sơn do nấm mốc gây ra như: nấm mốc phát triển, biến màu bề mặt sơn, rêu tảo phát triển, ố vàng bề mặt sơn.. |