Bột màu hữu cơ là một loại phụ gia tạo màu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Đây là các sắc tố được tổng hợp từ các hợp chất hữu cơ, có cấu trúc phân tử phức tạp hơn so với các loại bột màu vô cơ truyền thống. Bột màu hữu cơ không chỉ đơn thuần là chất tạo màu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của nhiều sản phẩm công nghiệp.
Trong công nghiệp, nhu cầu về màu sắc đa dạng, độ bền cao và thân thiện với môi trường ngày càng tăng. Bột màu hữu cơ với nhiều ưu điểm vượt trội đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà sản xuất trong các lĩnh vực như sơn, mực in, nhựa, dệt may và mỹ phẩm.
Bột màu hữu cơ được tổng hợp từ các hợp chất hữu cơ chứa nguyên tố carbon (C) liên kết với các nguyên tố khác như hydro (H), oxy (O), nitơ (N) và một số nguyên tố khác. Khác với bột màu vô cơ thường được tạo từ các khoáng chất và kim loại, bột màu hữu cơ có nguồn gốc từ các hợp chất hữu cơ tổng hợp.
Các nhóm chức phổ biến trong cấu trúc của bột màu hữu cơ bao gồm:
Cấu trúc phân tử của bột màu hữu cơ thường bao gồm các hệ thống liên hợp (conjugated systems) với nhiều liên kết đôi xen kẽ. Đặc điểm này cho phép các phân tử hấp thụ ánh sáng ở bước sóng nhất định và phản xạ các bước sóng khác, tạo ra hiệu ứng màu sắc mà mắt người có thể nhận thấy.
Cơ chế tạo màu của bột màu hữu cơ liên quan đến sự chuyển động của các electron trong phân tử. Khi ánh sáng chiếu vào, các electron được kích thích và chuyển lên các mức năng lượng cao hơn. Khi chúng trở về trạng thái cơ bản, năng lượng được giải phóng dưới dạng ánh sáng có bước sóng nhất định, tạo ra màu sắc đặc trưng.
Đây là nhóm bột màu hữu cơ phổ biến nhất, chiếm khoảng 60-70% tổng lượng bột màu hữu cơ được sử dụng trong công nghiệp. Chúng được đặc trưng bởi liên kết azo (-N=N-) trong cấu trúc phân tử. Nhóm này mang đến một dải màu rộng từ vàng, cam, đỏ đến nâu.
Bột màu này có cấu trúc phân tử dạng vòng phức tạp và thường mang lại các màu xanh lam và xanh lục với độ bền cao. Chúng có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất xuất sắc.
Nhóm này cung cấp các màu đỏ, tím và hồng với độ bền màu và độ bền ánh sáng tuyệt vời. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng cao cấp đòi hỏi độ bền màu lâu dài.
Mang lại các màu đỏ, nâu đỏ và đen với độ bền nhiệt và khả năng chống phai màu cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Nhóm này mang lại các màu xanh dương, xanh lục và tím với độ trong suốt và độ bền màu cao.
Các loại bột màu này có khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như cồn, acetone hoặc xylene. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất mực in, sơn và các ứng dụng cần độ trong suốt cao.
Những bột màu này không hòa tan trong nước hoặc dung môi nhưng có thể được phân tán đồng đều trong môi trường nền. Chúng thường được sử dụng trong nhuộm sợi tổng hợp và một số loại nhựa.
Có kích thước hạt lớn hơn và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng như sơn công nghiệp, nhựa và cao su.
Độ tươi sáng và cường độ màu: Bột màu hữu cơ nổi bật với khả năng tạo ra các màu sắc tươi sáng, rực rỡ và có cường độ cao. Điều này là nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt cho phép hấp thụ và phản xạ ánh sáng hiệu quả.
Phổ màu đa dạng: Bột màu hữu cơ cung cấp một bảng màu phong phú và đa dạng, từ các màu cơ bản đến các sắc thái phức tạp, đáp ứng nhu cầu tạo màu trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Độ trong suốt: Nhiều loại bột màu hữu cơ có độ trong suốt cao, cho phép tạo ra các hiệu ứng màu sắc tinh tế và phức tạp mà bột màu vô cơ khó đạt được.
Độ bền màu: Bột màu hữu cơ có khả năng duy trì màu sắc lâu dài, giảm thiểu hiện tượng phai màu, bay màu theo thời gian.
Độ bền ánh sáng: Nhiều loại bột màu hữu cơ có khả năng chống lại tác động của tia UV, giúp duy trì màu sắc trong các điều kiện tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Khả năng chịu nhiệt: Một số loại bột màu hữu cơ có thể chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt như nhựa đúc, sơn nướng.
Khả năng kháng hóa chất: Nhiều loại bột màu hữu cơ có khả năng kháng lại tác động của các hóa chất, axit, kiềm, duy trì màu sắc và tính chất trong môi trường hóa học khắc nghiệt.
Độc tính thấp: Các bột màu hữu cơ hiện đại được phát triển với mục tiêu giảm thiểu độc tính, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Khả năng phân hủy sinh học: Một số loại bột màu hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học, giảm thiểu tác động lâu dài đến môi trường so với các loại bột màu vô cơ chứa kim loại nặng.
Tuân thủ theo quy định an toàn: Bột màu hữu cơ hiện đại được sản xuất tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn và môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn như REACH, RoHS và các quy định về an toàn thực phẩm và mỹ phẩm.
Các nguyên liệu thô được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và chuẩn bị theo tỷ lệ phù hợp cho quá trình tổng hợp.
Quá trình tổng hợp được thực hiện trong các lò phản ứng chuyên dụng, với điều kiện nhiệt độ, áp suất và pH được kiểm soát chặt chẽ.
Sau khi phản ứng hoàn thành, sản phẩm được lọc để tách bột màu khỏi dung dịch phản ứng, sau đó được rửa để loại bỏ tạp chất.
Bột màu ướt được sấy khô bằng các phương pháp khác nhau như sấy phun, sấy đối lưu hoặc sấy chân không.
Bột màu khô được nghiền để đạt kích thước hạt mong muốn và sau đó được phân loại để đảm bảo độ đồng đều.
Trong nhiều trường hợp, bột màu được xử lý bề mặt để cải thiện khả năng phân tán, tương thích với môi trường nền và tăng độ bền.
Sản phẩm cuối cùng được kiểm tra nghiêm ngặt về màu sắc, độ tinh khiết, kích thước hạt và các tính chất vật lý, hóa học khác.
Bột màu được đóng gói trong các điều kiện kiểm soát để tránh ô nhiễm và được bảo quản trong điều kiện thích hợp để duy trì chất lượng.
Sơn trang trí: Bột màu hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong sơn nội thất và ngoại thất, mang lại các màu sắc bền đẹp và khả năng chống lại tác động của thời tiết.
Sơn công nghiệp: Trong các ứng dụng như sơn ô tô, sơn thiết bị công nghiệp, bột màu hữu cơ cung cấp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và độ bóng tuyệt vời.
Sơn đặc biệt: Các loại sơn đặc biệt như sơn chống cháy, sơn chống thấm, sơn chịu nhiệt đều sử dụng bột màu hữu cơ để đạt được các đặc tính kỹ thuật cần thiết
Mực in offset: Bột màu hữu cơ là thành phần chính trong mực in offset, đảm bảo màu sắc chính xác và độ bền cao cho các ấn phẩm.
Mực in flexo và gravure: Các loại mực này sử dụng bột màu hữu cơ để đạt được màu sắc sống động và độ bám dính tốt trên nhiều loại vật liệu.
Mực in phun: Công nghệ in phun hiện đại sử dụng bột màu hữu cơ với kích thước hạt siêu nhỏ để đạt được độ phân giải cao và màu sắc chính xác.
Nhựa ép đúc: Bột màu hữu cơ được trộn vào nhựa nguyên sinh để tạo màu cho các sản phẩm nhựa đúc như đồ gia dụng, linh kiện ô tô, thiết bị điện tử.
Nhựa đùn: Trong quy trình đùn nhựa để sản xuất ống, thanh, tấm, bột màu hữu cơ giúp tạo màu đồng đều và bền lâu.
Sợi tổng hợp: Các loại sợi như polyester, nylon được nhuộm bằng bột màu hữu cơ để đạt được màu sắc đồng đều và độ bền cao.
Nhuộm vải: Bột màu hữu cơ được sử dụng trong các quy trình nhuộm vải công nghiệp, đặc biệt là cho các loại vải tổng hợp.
In vải: Công nghệ in vải hiện đại sử dụng bột màu hữu cơ để tạo ra các họa tiết phức tạp với màu sắc sống động.
Xử lý hoàn thiện: Trong quá trình hoàn thiện vải, bột màu hữu cơ được sử dụng để tạo các hiệu ứng màu đặc biệt và cải thiện độ bền màu.
Mỹ phẩm trang điểm: Bột màu hữu cơ an toàn thường được ứng dụng trong các sản phẩm như son môi, phấn mắt, phấn má, giúp mang đến màu sắc rực rỡ, thu hút mà vẫn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Các loại thuốc nhuộm và sản phẩm tạo màu tóc sử dụng bột màu hữu cơ nhằm tạo nên màu sắc tự nhiên, bền màu và ít phai theo thời gian.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Một số sản phẩm như xà phòng, sữa tắm, kem đánh răng cũng được bổ sung bột màu hữu cơ để tăng tính thẩm mỹ, mang lại màu sắc bắt mắt và hấp dẫn cho người dùng.
Sản phẩm | Giới thiệu - Mô tả | |
---|---|---|
PIGMENT YELLOW 12 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Yellow 12 là nhóm bột màu Benzidine Diarylide Yellow có màu vàng ánh xanh lá. Pigment Yellow 12 có cường độ màu cao, độ bền màu tuyệt vời, độ bóng cao, các đặc tính lưu biến vượt trội trong nghiền. Pigment Yellow 12 thích hợp cho sản xuất nhựa và các loại mực in. |
PIGMENT YELLOW 13 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Yellow 13 là nhóm bột màu Benzidine Diarylide Yellow có màu vàng ánh xanh lá hơi đỏ. Pigment Yellow 13 có độ bền màu tốt, độ phủ cao, các đặc tính lưu biến rất tốt. Pigment Yellow 13 thích hợp cho sản xuất mực in offset, các loại mực in hệ nước, hệ dung môi (Gravure, Flexo), cũng có thể sử dụng cho nhựa PVC. |
PIGMENT YELLOW 14 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow 14 cho Nhựa, Mực in Pigment Yellow 14 là nhóm bột màu vàng có ánh xanh lá hoặc ánh đỏ, có độ bền màu tốt, ánh màu tươi sáng. Yellow 14 thích hợp cho sản xuất nhựa cũng như các loại mực in hệ nước, hệ dung môi (Gravure, Offset, Flexo). |
PIGMENT YELLOW 17 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ trong suốt cho Nhựa, Mực in |
PIGMENT YELLOW 55 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ cho Cao su, Mực in |
PIGMENT YELLOW 62 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn |
PIGMENT YELLOW 74 |
Monoazo Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow cho Sơn, Mực in |
PIGMENT YELLOW 81 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow cho Nhựa, Mực in. |
PIGMENT YELLOW 83 |
Benzidine Diarylide Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow cho Nhựa, Mực in |
PIGMENT YELLOW 150 |
Monoazo Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow cho Nhựa, Cao su, Sơn và Mực in hệ nước |
PIGMENT YELLOW 174 |
Permanent Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow cho Nhựa, Mực in Offset |
PIGMENT YELLOW 180 |
Benzimidazolone Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow cho Sơn, Mực in |
PIGMENT YELLOW 191 |
Monoazo Yellow |
Bột màu Hữu cơ Yellow ánh xanh cho Nhựa, Mực in |
PIGMENT ORANGE 13 |
Benzidine Orange |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Mực in Pigment Orange 13 là nhóm bột màu Disazopyrazolone Orange có màu cam ánh hơi vàng. Pigment Orange 13 có độ bền màu cao, độ bóng cao và đặc tính in tốt trong các ứng dụng mực in. Pigment Orange 13 được khuyến nghị chủ yếu cho nhựa, màu paste hệ nước và mực in hệ nước, hệ dung môi (mực in Gravure, Flexo..) |
PIGMENT ORANGE 16 |
Benzidine Orange |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Mực in Pigment Orange 16 là nhóm bột màu Benzidine Orange có màu cam vàng tươi, ánh màu hơi đỏ. Pigment Orange 16 có độ bền màu cao, độ bóng cao và đặc tính in tốt trong các ứng dụng mực in. Pigment Orange 16 được khuyến nghị chủ yếu cho nhựa, màu paste hệ nước và mực in hệ nước, hệ dung môi (mực in Gravure, Flexo..) |
PIGMENT ORANGE 34 |
Diarylide Pyrazolone Orange |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Orange 34 là nhóm bột màu Diarylide Pyrazolone Orange có màu cam ánh đỏ. Pigment Orange 34 có cường độ màu cao, độ bền màu cao, độ bóng cao, độ phủ cao, khả năng phân tán và tính chảy tốt. Pigment Orange 34 được khuyến nghị chủ yếu cho nhựa, mực in hệ nước, hệ dung môi (mực in Gravure, Flexo..) |
PIGMENT RED 48:1 |
Monoazo Lake Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Red 48:1 là nhóm bột màu Barium Laked Watchung Red mang ánh màu đỏ sậm. Pigment Red 48:1 có các đặc tính về độ bền toàn diện rất tốt. Nhóm màu này có tính chịu dung môi tốt, tính chống dịch chuyển tốt nên được khuyến nghị dùng cho nhựa PVC và mực in hệ dung môi. |
PIGMENT RED 48:2 |
Monoazo Lake Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Red 48:2 là nhóm bột màu Calcium Laked Watchung Red màu đỏ sậm ánh xanh, màu trong. Pigment Red 48:2 có tính chịu ánh sáng tốt; tính chịu nhiệt tốt, khả năng phân tán và tính chống dịch chuyển tốt. Nhóm màu này được khuyến nghị dùng cho các loại nhựa, sơn và mực in hệ dung môi. |
PIGMENT RED 48:3 |
Monoazo Lake Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Red 48:3 là nhóm bột màu Strontium Laked Watchung Red màu đỏ sậm ánh xanh, ánh màu trung gian giữa Red 48:1 và Red 48:2. Pigment Red 48:3 có cường độ màu cao, độ bền ánh sáng tốt nhất trong các nhóm màu Watchung Red; tính chịu nhiệt tốt, khả năng phân tán và tính chống dịch chuyển tốt. Nhóm màu này được khuyến nghị dùng cho các loại nhựa, sơn và mực in hệ dung môi. |
PIGMENT RED 48:4 |
Monoazo Lake Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Red 48:4 là nhóm bột màu Manganese Laked Monoazo Red màu đỏ sậm ánh hơi vàng, ánh màu trung gian giữa Red 48:2 và Red 48:3. Pigment Red 48:4 có độ bền ánh sáng và độ bền dung môi đặc biệt tốt. Nhóm màu này đặc biệt phù hợp cho sơn công nghiệp, sơn tĩnh điện và các loại sơn, mực in hệ dung môi. |
PIGMENT RED 49:1 |
Monoazo Lake Red |
Bột màu Hữu cơ cho Mực in Pigment Red 49:1 là nhóm bột màu Barium Laked Monoazo Red màu đỏ sậm ánh hơi xanh vàng. Pigment Red 49:1 có cường độ màu cao. độ bền nhiệt trung bình, độ bền ánh sáng tốt. Nhóm màu này đặc biệt phù hợp cho mực in offset và mực in hệ nước. |
PIGMENT RED 53:1 |
Monoazo Lake Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Mực in Pigment Red 53:1 là nhóm bột màu Barium Laked Beta-Naphtol Red màu đỏ tươi ánh hơi xanh. Pigment Red 53:1 có cường độ màu cao, màu sắc tươi sáng, có độ bền ánh sáng, độ bền dung môi ở mức trung bình. Pigment Red 53:1 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhựa, mực in hệ nước cũng như mực in hệ dung môi. |
PIGMENT RED 57:1 |
Monoazo Lake Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Mực in Pigment Red 57:1 là nhóm bột màu Calcium Laked Carmine Red có màu đỏ ánh xanh lam. Pigment Red 57:1 có cường độ màu cao, khả năng hiện màu tốt, khả năng phân tán tốt với độ nhớt thấp ở nồng độ màu cao, có độ bền ánh sáng, độ bền dung môi ở mức trung bình. Pigment Red 57:1 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhựa, mực in hệ nước cũng như mực in hệ dung môi. |
PIGMENT RED 166 |
Diazo Scarlet Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Red 166 là nhóm bột màu Diazo Scarlet Red có màu đỏ ánh hơi vàng. Pigment Red 166 có cường độ màu cao, có độ bền tốt với đặc tính ổn định nhiệt và độ bền ánh sáng tuyệt vời. Pigment Red 166 được khuyến nghị chủ yếu cho cao su, EVA và nhựa màu (PE, PP, PVC, PS, ABS, POM, EVA, PMMA..). Nó cũng được sử dụng trong mực in hệ nước, hệ dung môi và đa dạng các loại sơn (sơn công nghiệp, sơn tĩnh điện, sơn nước..) |
PIGMENT RED 170 |
Monoazo Naphthol Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn, Mực in Pigment Red 170 là nhóm bột màu Naphthol Red có màu đỏ ánh hơi xanh. Pigment Red 170 có cường độ màu rất mạnh, ánh màu tươi sáng, có độ bền nhiệt, độ bền ánh sáng và độ bền thời tiết tốt. Pigment Red 170 được khuyến nghị chủ yếu cho mực in hệ nước, hệ dung môi và đa dạng các loại sơn (sơn công nghiệp, sơn tĩnh điện, sơn nước..) |
PIGMENT RED 254 |
Diketopyrrolo-Pyrrole Red |
Bột màu Hữu cơ cho Nhựa, Sơn Pigment Red 254 là nhóm bột màu Diketopyrrolo-Pyrrole Red có màu đỏ đậm ánh trung. Pigment Red 254 có cường độ màu cao, có độ bền nhiệt, độ bền ánh sáng, độ bền thời tiết tốt, khả năng chống dịch chuyển tốt. Pigment Red 254 được khuyến nghị chủ yếu cho nhựa (PVC, LDPE, HDPE, PP, PS, ABS, Rubber..) và các loại sơn (sơn công nghiệp, sơn tĩnh điện, sơn nước..) |
PIGMENT VIOLET 3 |
Triphenylmethane Lake Violet |
Bột màu Hữu cơ Violet dùng cho mực in |
PIGMENT VIOLET 23 |
Dioxazine Violet |
Bột màu Hữu cơ Violet dùng cho Nhựa, Sơn |
PIGMENT BLUE 15:0 |
Phthalocyanine Alpha Blue |
Bột màu Hữu cơ Blue dùng cho Nhựa, Mực in |
PIGMENT BLUE 15:1 |
Phthalocyanine Alpha Blue |
Bột màu Hữu cơ Blue dùng cho Nhựa, Mực in |
PIGMENT BLUE 15:3 |
Phthalocyanine Alpha Blue |
Bột màu Hữu cơ Blue dùng cho Nhựa, Mực in
|
PIGMENT GREEN 7 |
Phthalocyanine Green |
Bột màu Hữu cơ Green dùng cho Nhựa, Mực in |