Sản phẩm

Nguyên liệu Sơn chống cháy

Nguyên liệu sơn chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên lớp sơn có khả năng bảo vệ kết cấu trước nhiệt độ cao và nguy cơ cháy nổ. Với các thành phần như nhũ tương chống cháy, phụ gia tạo xốp và chất xúc tiến phản ứng, những nguyên liệu này giúp sơn bám dính tốt, hình thành lớp cách nhiệt hiệu quả và kéo dài thời gian bảo vệ bề mặt.

1. Giới thiệu về nguyên liệu sơn chống cháy

Nguyên liệu sơn chống cháy là các thành phần hóa học và phụ gia chuyên dụng được sử dụng trong công thức sản xuất sơn chống cháy. Những nguyên liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, tạo lớp màng bảo vệ và ngăn chặn sự lan truyền của lửa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Giới thiệu về nguyên liệu sơn chống cháy

Các nguyên liệu này có thể bao gồm nhũ tương polymer, chất tạo bọt, chất xúc tác phản ứng, chất tạo màng và các phụ gia chống cháy khác. Khi kết hợp đúng tỷ lệ, chúng giúp tạo ra lớp phủ chống cháy hiệu quả, kéo dài thời gian bảo vệ kết cấu khỏi tác động của nhiệt độ cao và ngọn lửa.

2. Tầm quan trọng của nguyên liệu sơn chống cháy

Trong các ngành công nghiệp xây dựng, dầu khí, giao thông và hàng hải, nguy cơ cháy nổ luôn là mối quan tâm hàng đầu. Sơn chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kết cấu thép trước nguy cơ hỏa hoạn.

Tầm quan trọng của nguyên liệu sơn chống cháy

Việc sử dụng nguyên liệu sơn chất lượng cao giúp:

  • Tăng hiệu quả chống cháy: Hình thành lớp than xốp cách nhiệt khi gặp nhiệt độ cao, làm chậm quá trình cháy.
  • Gia tăng độ bền cho sơn: Đảm bảo lớp sơn không bị bong tróc, duy trì khả năng bảo vệ lâu dài.
  • Tương thích với nhiều loại bề mặt: Giúp sơn bám tốt trên thép, gỗ, bê tông và các vật liệu khác.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn cháy nổ: Giúp sản phẩm đạt chứng nhận an toàn phòng cháy chữa cháy theo quy định.

3. Vai trò của các thành phần trong công thức sơn chống cháy

Mỗi thành phần trong công thức sơn chống cháy đều có một chức năng quan trọng:

  • Nhũ tương polymer (Vinyl VeoVa, Styrene Acrylic, Acrylate, Vinyl Acetate Ethylene,…): Giúp sơn bám dính tốt, tạo màng sơn ổn định.
  • Ammonium Polyphosphate (APP): Chất xúc tác tạo than, giúp hình thành lớp bảo vệ chống cháy.
  • Pentaerythritol (PE): Cung cấp nguồn carbon để tạo lớp xốp khi bị đốt nóng.
  • Melamine (MR): Chất tạo khí giúp lớp xốp chống cháy dày hơn, làm giảm sự truyền nhiệt.

Vai trò của các thành phần trong công thức sơn chống cháy

4. Đặc tính của Nguyên liệu Sơn chống cháy

4.1. Khả năng chịu nhiệt và tạo lớp bảo vệ chống cháy

Nguyên liệu sơn chống cháy có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp làm chậm quá trình cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Khi xảy ra hỏa hoạn, các chất chống cháy trong sơn sẽ phản ứng để:

  • Tạo lớp than xốp: Giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và hạn chế sinh khói độc.
  • Giảm tốc độ truyền nhiệt: Bảo vệ kết cấu thép, gỗ, bê tông khỏi biến dạng và sụp đổ.
  • Kéo dài thời gian an toàn: Cho phép có thêm thời gian để sơ tán và dập tắt đám cháy.

Đặc tính của Nguyên liệu Sơn chống cháy - Khả năng chịu nhiệt và tạo lớp bảo vệ chống cháy

4.2. Độ bám dính, tính ổn định và tương thích với các hệ sơn khác nhau

Nguyên liệu sơn chống cháy được nghiên cứu và cải tiến để đảm bảo:

  • Độ bám dính cao trên bề mặt
  • Tính ổn định tốt, không bị tách lớp hoặc kết tủa trong quá trình lưu trữ và sử dụng.
  • Tương thích với nhiều hệ sơn khác nhau, có thể kết hợp với sơn phủ trang trí hoặc sơn lót chống ăn mòn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất chống cháy.

4.3. Đặc tính vật lý và hóa học quan trọng giúp tăng hiệu quả chống cháy

Một số đặc tính quan trọng của nguyên liệu sơn chống cháy bao gồm:

  • Khả năng tạo than xốp nhanh chóng khi gặp nhiệt độ cao, giúp hình thành lớp bảo vệ bền vững.
  • Khả năng chống nước và chống kiềm, giúp tăng tuổi thọ của sơn.
  • Không chứa kim loại nặng hoặc chất độc hại, thân thiện với môi trường.
  • Độ nhớt phù hợp, giúp dễ dàng pha trộn và thi công bằng nhiều phương pháp khác nhau.

Bảng đặc tính của Nguyên liệu sơn chống cháy:

Đặc tính

Giải thích

Công dụng

Sản phẩm phù hợp

Tốc độ phát triển bọt

Khả năng tạo bọt khi gặp nhiệt độ cao, giúp cách nhiệt và bảo vệ bề mặt.

Giúp hình thành lớp xốp chống cháy nhanh chóng, giảm tốc độ lan truyền lửa.

TEKANOL MR 995 (Melamine), TEKANOL PE 952 (Pentaerythritol)

Độ dày màng sơn

Độ dày của lớp sơn sau khi khô và khi bị nung nóng.

Ảnh hưởng đến hiệu quả chống cháy, đảm bảo cách nhiệt tốt hơn.

EMULTEX FR 797, TEKACRYL HP 1062, HYDRO PLIOLITE 211

Tính chống nước

Khả năng chống thấm nước của lớp sơn sau khi khô.

Ngăn ngừa hiện tượng sơn bị bong tróc, bảo vệ bề mặt lâu dài.

HYDRO PLIOLITE 211, TEKACRYL HP 1062

Độ bền ướt

Khả năng duy trì độ bám dính và tính chất khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.

Đảm bảo lớp sơn không bị suy giảm khi gặp nước hoặc độ ẩm cao.

EMULTEX FR 728, HYDRO PLIOLITE 211, TEKAPAS DA 320

Khả năng bảo vệ kết cấu

Khả năng duy trì tính ổn định của lớp sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Bảo vệ kết cấu thép, gỗ và vật liệu xây dựng khỏi sự phá hủy do nhiệt.

TEKANOL AP 322 (Ammonium Polyphosphate), TEKAPAS DA 320

Tính tan chảy

Mức độ tan chảy của màng sơn khi gặp nhiệt độ cao.

Ảnh hưởng đến khả năng giữ vững lớp bảo vệ khi xảy ra hỏa hoạn.

TEKANOL MR 995 (Melamine), TEKANOL PE 952 (Pentaerythritol)

Khả năng hình thành lớp xốp

Khả năng tạo lớp than xốp cách nhiệt khi bị đốt nóng.

Hạn chế truyền nhiệt, bảo vệ bề mặt khỏi cháy lan.

TEKANOL AP 322, TEKANOL PE 952, TEKANOL MR 995

5. Các loại Nguyên liệu Sơn chống cháy phổ biến

Công ty T.T.K Chemicals cung cấp các nguyên liệu chuyên dụng trong sản xuất sơn chống cháy, bao gồm nhũ tương chống cháyphụ gia chống cháy. Những sản phẩm này giúp nâng cao khả năng bảo vệ của sơn chống cháy trên các bề mặt như kết cấu thép, gỗ, bê tông và nhiều loại vật liệu khác.

5.1. Nhũ tương sơn chống cháy

Nhũ tương sơn chống cháy

Nhũ tương chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo màng bảo vệ, giúp lớp sơn chống cháy có độ bám dính tốt, ổn định và gia tăng hiệu quả chống cháy. Dưới đây là một số sản phẩm tiêu biểu của T.T.K Chemicals:

EMULTEX FR 728Nhũ tương Vinyl VeoVa 10 cho sơn chống cháy hệ nước

  • Nhũ tương có khả năng phân tán tốt trong nước, phù hợp với hệ sơn chống cháy gốc nước.
  • Tạo màng bảo vệ có khả năng chống cháy trong khoảng 60 phút.
  • Độ bám dính cao, giúp sơn bám chắc trên bề mặt thép, gỗ và bê tông.

EMULTEX FR 797Nhũ tương Vinyl Acetate / VeoVa 10 / Acrylate, bảo vệ kết cấu trong 120 phút

  • Công thức cải tiến giúp nâng cao thời gian bảo vệ lên đến 120 phút.
  • Kết hợp giữa Vinyl Acetate, VeoVa 10 và Acrylate giúp tăng độ bền của màng sơn.
  • Chịu được nhiệt độ cao, giúp sơn duy trì tính năng chống cháy lâu dài.

TEKACRYL HP 1062Nhũ tương phân tán Acrylate VeoVa 10 cải tiến cho lớp phủ chống cháy

  • Sử dụng công nghệ polymer hóa đặc biệt giúp tạo lớp màng sơn chắc chắn.
  • Cải thiện khả năng kháng nước, giúp tăng tuổi thọ của lớp sơn chống cháy.
  • Phù hợp với nhiều hệ sơn khác nhau, giúp tối ưu hóa công thức sản xuất sơn chống cháy.

TEKAPAS DA 320Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene - Vinyl Ester, giúp tạo lớp xốp cứng sau khi than hóa

  • Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nhũ tương giúp tạo lớp xốp cứng, ngăn chặn sự lan truyền của lửa.
  • Khả năng bám dính tốt, phù hợp cho các hệ sơn chống cháy dùng trên kim loại và gỗ.
  • Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn chống cháy cho kết cấu thép và vật liệu xây dựng.

HYDRO PLIOLITE 211Nhũ tương Styrene Acrylic, giúp tạo lớp màng sơn bền và chống nước tốt

  • Đặc tính chống nước vượt trội, giúp bảo vệ bề mặt khỏi độ ẩm và thời tiết khắc nghiệt.
  • Cấu trúc Styrene Acrylic giúp lớp sơn có độ bền cao, chống bong tróc trong thời gian dài.
  • Phù hợp với hệ sơn chống cháy ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao.

5.2. Phụ gia chống cháy

Bên cạnh nhũ tương chống cháy, T.T.K Chemicals cung cấp các phụ gia chống cháy giúp tăng cường khả năng bảo vệ và kéo dài thời gian chịu lửa của sơn.

Phụ gia sơn chống cháy

TEKANOL AP 322Ammonium Polyphosphate giúp tạo lớp than xốp cách nhiệt bảo vệ kết cấu thép

  • Đây là chất xúc tác chính trong cơ chế chống cháy của sơn intumescent (sơn trương nở).
  • Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, Ammonium Polyphosphate giúp tạo ra lớp than xốp, ngăn cách nhiệt và giảm tốc độ cháy lan.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong sơn chống cháy cho kết cấu thép, gỗ, nhựa và vật liệu xây dựng.

TEKANOL PE 952Dẫn xuất Pentaerythritol, nguồn carbon giúp hình thành lớp xốp chống cháy

  • Pentaerythritol đóng vai trò là nguồn carbon trong hệ sơn chống cháy.
  • Khi bị nung nóng, nó sẽ tham gia phản ứng với Ammonium Polyphosphate để tạo ra lớp màng carbon bảo vệ.
  • Cải thiện hiệu suất chống cháy, giúp kéo dài thời gian bảo vệ của sơn.

TEKANOL MR 995Dẫn xuất Melamine, tạo khí giúp lớp xốp chống cháy dày hơn

  • Melamine hoạt động như chất tạo khí, giúp tăng độ dày và độ xốp của lớp chống cháy.
  • Khi nhiệt độ tăng cao, Melamine phân hủy sinh ra khí không cháy, giúp giảm lượng oxy tiếp xúc với bề mặt vật liệu, từ đó làm chậm quá trình cháy.
  • Thường được kết hợp với Ammonium Polyphosphate và Pentaerythritol để tạo ra hệ phụ gia chống cháy hoàn chỉnh.

6. Tính ứng dụng của Nguyên liệu Sơn chống cháy

Nguyên liệu sơn chống cháy  giúp bảo vệ các công trình và thiết bị khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong các công trình xây dựng, kết cấu thép có nguy cơ mất khả năng chịu lực khi tiếp xúc với nhiệt độ cao từ đám cháy. Nguyên liệu sơn chống cháy giúp tạo lớp màng bảo vệ, làm chậm quá trình nung nóng thép, kéo dài thời gian chịu lửa.

Ứng dụng trong sản xuất sơn chống cháy cho kết cấu thép và vật liệu xây dựng

 

 

7. Hướng dẫn sử dụng Nguyên liệu Sơn chống cháy

Việc sử dụng nguyên liệu sơn chống cháy đúng cách sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo lớp sơn đạt tiêu chuẩn bảo vệ tốt nhất.

7.1. Tỷ lệ phối trộn nguyên liệu trong công thức sơn chống cháy

Nhũ tương chống cháy (Vinyl VeoVa, Styrene Acrylic, Vinyl Acetate Ethylene, Acrylate,…) thường chiếm 15-50% trong công thức sơn.

Phụ gia chống cháy như Ammonium Polyphosphate, Pentaerythritol, Melamine được sử dụng với tỷ lệ: 

  • Ammonium Polyphosphate (TEKANOL AP 322): 10-20%
  • Pentaerythritol (TEKANOL PE 952): 5-10%
  • Melamine (TEKANOL MR 995): 5-10%

Các chất kết dính và dung môi giúp điều chỉnh độ nhớt và tăng khả năng thi công.

Tùy theo yêu cầu chống cháy 30, 60, 120 phút, tỷ lệ nguyên liệu sẽ được điều chỉnh phù hợp.

7.2. Các điều kiện môi trường cần lưu ý khi sử dụng nguyên liệu sơn chống cháy

Các điều kiện môi trường cần lưu ý khi sử dụng nguyên liệu sơn chống cháy

Nhiệt độ môi trường thi công:

Nên thi công sơn chống cháy ở nhiệt độ từ 10 - 35°C để đảm bảo nhũ tương và phụ gia phân tán đồng đều. Tránh thi công trong điều kiện quá lạnh hoặc quá nóng, vì có thể ảnh hưởng đến quá trình khô và độ bám dính của sơn.

Độ ẩm:
Nếu độ ẩm quá cao (>80%), sơn có thể khô chậm hoặc xuất hiện hiện tượng ngưng tụ nước, ảnh hưởng đến khả năng bám dính.

Bề mặt vật liệu:

Kết cấu thép, gỗ hoặc bê tông cần được làm sạch trước khi sơn để đảm bảo sơn bám tốt. Có thể sử dụng sơn lót phù hợp để tăng độ bám dính của lớp sơn chống cháy.

Bảo quản nguyên liệu: 

Nhũ tương và phụ gia chống cháy cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Tránh lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ dưới 5°C hoặc trên 40°C để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

8. Cách bảo quản Nguyên liệu Sơn chống cháy

8.1. Điều kiện bảo quản giúp duy trì chất lượng nguyên liệu

Để đảm bảo nguyên liệu sơn chống cháy duy trì chất lượng tốt nhất và không bị biến đổi tính chất trong quá trình lưu trữ, cần tuân thủ các điều kiện bảo quản sau:

Nhiệt độ bảo quản:

Nhũ tương chống cháy nên được bảo quản trong khoảng 5 - 35°C. Tránh lưu trữ ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ nhớt và tính ổn định của sản phẩm.

Độ ẩm:

Các nguyên liệu dạng bột như TEKANOL AP 322 (Ammonium Polyphosphate), TEKANOL PE 952 (Pentaerythritol), TEKANOL MR 995 (Melamine) cần bảo quản ở nơi khô ráo, tránh hút ẩm. Khi lưu trữ trong kho, nên sử dụng túi hút ẩm hoặc đóng kín bao bì để tránh hiện tượng vón cục.

Bảo quản trong thùng kín:

Nhũ tương chống cháy như EMULTEX FR 728, EMULTEX FR 797, TEKACRYL HP 1062 cần được bảo quản trong thùng nhựa hoặc phuy kín, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế hiện tượng oxy hóa.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời:

Tia UV có thể làm suy giảm chất lượng của một số thành phần nhũ tương và phụ gia chống cháy. Để nguyên liệu trong khu vực có mái che hoặc kho lạnh nếu có điều kiện.

8.2. Lưu ý về an toàn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển

Lưu ý về an toàn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển nguyên liệu sơn chống cháy

  • Kho bảo quản phải có hệ thống thông gió tốt, tránh tích tụ hơi hóa chất gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Không để nguyên liệu gần nguồn nhiệt hoặc chất dễ cháy, đặc biệt là các nguyên liệu dạng bột có thể phát sinh bụi gây nguy cơ cháy nổ.
  • Sử dụng trang thiết bị bảo hộ lao động khi thao tác với nguyên liệu, đặc biệt là khẩu trang và găng tay khi làm việc với phụ gia chống cháy dạng bột.
  • Trong quá trình vận chuyển: Đảm bảo thùng chứa không bị rò rỉ, tránh va đập mạnh. Đối với nguyên liệu dạng lỏng, cần tránh làm đổ hoặc tiếp xúc với môi trường nước để tránh biến đổi thành phần.

9. Công ty Hóa chất T.T.K - Thương hiệu cung cấp nguyên liệu sơn chống cháy uy tín

Công ty Hóa chất T.T.K là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về nguyên liệu sơn và hóa chất công nghiệp tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành.

Hơn 20 năm kinh nghiệm trong cung cấp nguyên liệu ngành sơn và hóa chất công nghiệp

Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng nguyên liệu chất lượng cao cho ngành sơn chống cháy, sơn trang trí, sơn gỗ và nhiều lĩnh vực khác. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn nghiên cứu và cập nhật công nghệ mới nhất để mang đến các giải pháp tối ưu cho khách hàng.

Công ty Hóa chất T.T.K - Thương hiệu cung cấp nguyên liệu sơn chống cháy uy tín

Hợp tác với các nhà sản xuất hóa chất hàng đầu từ Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia…

Chúng tôi nhập khẩu nguyên liệu từ các đối tác uy tín trên thế giới, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Các sản phẩm đều đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chống cháy, an toàn sức khỏe và thân thiện với môi trường.

Hệ thống kho bãi quy mô lớn, đảm bảo nguồn cung ổn định

Hệ thống kho rộng rãi, luôn duy trì nguồn hàng sẵn có, giúp khách hàng chủ động trong kế hoạch sản xuất. Quy trình quản lý kho chặt chẽ giúp bảo vệ chất lượng nguyên liệu, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.

Hệ thống kho bãi quy mô lớn, đảm bảo nguồn cung ổn định

Đội ngũ kỹ thuật và kinh doanh tận tâm, hỗ trợ nhanh chóng cho khách hàng

Đội ngũ tư vấn chuyên môn cao, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp. Đội ngũ kỹ thuật trực tiếp hướng dẫn cách sử dụng nguyên liệu, đảm bảo khách hàng khai thác tối đa công dụng sản phẩm.

Với triết lý kinh doanh “Vấn đề của bạn là của chúng tôi”, T.T.K Chemicals luôn đồng hành cùng khách hàng để mang lại giải pháp tối ưu nhất.

Các sản phẩm Nguyên liệu sơn chống cháy tại T.T.K Chemicals:

Sản phẩm Giới thiệu - Mô tả
Nhũ tương Vinyl Acetate/VeoVa10 cho sơn chống cháy – EMULTEX FR 728

Nhũ tương Vinyl VeoVa cho sơn chống cháy

Emultex FR 728 là Nhũ tương Vinyl VeoVa 10 cho sản xuất sơn chống cháy hệ nước trên kết cấu thép, tốc độ phát triển bọt chậm, màng sơn chống cháy dày với khả năng bảo vệ kết cấu trong 60 phút. 

Nhũ tương Vinyl acetate/VeoVa10/Acrylate cho sơn chống cháy – EMULTEX FR 797

Nhũ tương Vinyl VeoVa cho sơn chống cháy

Emultex FR 797 là Nhũ tương Vinyl acetate / VeoVa 10 / Acrylate  cho sản xuất sơn chống cháy hệ nước trên kết cấu thép, tốc độ phát triển bọt chậm, màng sơn chống cháy dày với khả năng bảo vệ kết cấu trong 120 phút

Nhũ tương VeoVa10/Acrylate cải tiến cho sơn chống cháy – TEKACRYL HP 1062

TEKACRYL HP 1062 là nhũ tương cải tiến gốc VeoVa10 Acrylate, chuyên dùng cho sơn chống cháy trương nở gốc nước. Tạo foam đặc – chậm – bền, bảo vệ lên đến 120 phút, kháng nước cao, không chứa APEO.

Nhũ tương Vinyl Acetate/Ethylene/Vinyl Ester cho sơn chống cháy – TEKAPAS DA 320

Nhũ tương VAE cho sơn chống cháy

Tekapas DA 320 là Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene - Vinyl Ester cho sản xuất sơn chống cháy hệ nước trên kết cấu thép. Tekapas DA 320 có tính chống nước rất cao, nó cung cấp độ bền tốt cho chất nền không phân cực và độ bền ướt cao để chống lại lực xé tạo lớp xốp cứng chắc sau khi than hóa cho khả năng bảo vệ kết cấu trong 120 phút

Nhũ tương Styrene Acrylic cải tiến cho sơn chống cháy – HYDRO PLIOLITE 211

Nhũ tương Styrene Acrylic cho sơn chống cháy

Hydro Pliolite 211 là Nhũ tương Styrene Acrylic Modified cho sản xuất sơn chống cháy hệ nước trên kết cấu thép. Hydro Pliolite 211 có tính chống nước cao, độ bền, đặc tính tan chảy tốt và tạo lớp xốp cứng chắc sau khi than hóa cho khả năng bảo vệ kết cấu trong 120 phút

Hợp chất APP cao phân tử cho sản xuất sơn chống cháy - TEKANOL AP 322

Hợp chất APP cao phân tử cho sản xuất sơn chống cháy

Tekanol AP 322 là Ammonium Polyphosphate dạng hạt mịn được sản xuất theo phương pháp đặc biệt sử dụng cho sản xuất sơn chống cháy hệ nước trên kết cấu thép.. Tekanol AP 322 không tan trong nước và hoàn toàn không tan trong dung môi hữu cơ. Nó là dạng tinh thể không hút ẩm và không cháy. Trong công thức sơn chống cháy, AP 322 đóng vai trò hình thành lớp than xốp cách nhiệt bảo vệ kết cấu thép.

Hợp chất Pentaerythritol vi hạt dùng cho sơn chống cháy – TEKANOL PE 952

Hợp chất Pentaerythritol cho sản xuất sơn chống cháy

Tekanol PE 952 là một dẫn xuất Pentaerythritol được micro hóa. Tekanol PE 952 là một thành phần quan trọng trong việc hình thành một lớp xốp chống cháy dày khi các lớp sơn phủ bên ngoài tiếp xúc với nhiệt độ cao. Trong lớp sơn chống cháy, Tekanol PE 952 được sử dụng là nguồn cacbon cho việc hình thành lớp xốp khi bắt đầu than hóa với khả năng thoát khói tốt hơn và khói sinh ra không độc hại.

Hợp chất Melamine vi hạt cho sản xuất sơn chống cháy – TEKANOL MR 995

Hợp chất Melamine cho sản xuất sơn chống cháy

Tekanol MR 995 là một dẫn xuất Melamine được micro hóa. Tekanol MR 995 đóng vai trò là tác nhân tạo khí để hình thành một lớp xốp chống cháy dày khi các lớp sơn phủ bên ngoài tiếp xúc với nhiệt độ cao. Dưới tác động của nhiệt độ Tekanol MR 995 sẽ phân hủy và tạo ra khí cho phép nhựa nóng chảy và este tạo ra bọt hình thành một hàng rào dạng xốp cách nhiệt dính chặt với thép.

Nhựa Styrene-Acrylic dùng cho sơn phủ ngoại thất và chống cháy – PLIOLITE AC4

Pliolite AC4 - Dryresin ứng dụng cho các dòng sơn đặc biệt là nhựa nhiệt dẻo dạng hạt dễ vỡ, có tính chất lưu biến dạng thixotropic. Thường được sử dụng kết hợp với Pliolite AC80 để tăng khả năng chống mài mòn, kháng kiềm, kháng UV và thời tiết trong các dòng sơn ngoại thất kết cấu đặc biệt.

Nhựa Styrene-Acrylic dùng cho sơn chống cháy kim loại – PLIOLITE AC80

Pliolite AC80 là nhựa styrene-acrylate dạng Newtonian, chuyên dùng trong sơn chống cháy trương nở bảo vệ kết cấu thép. Tạo màng bền, kháng thời tiết, bám dính cao, chống thấm khí CO₂ và hơi nước.

Nhũ tương Styrene-Acrylic cho sơn chống cháy – PLIOLITE AC5G

Pliolite AC5G - Dryresin ứng dụng cho các dòng sơn đặc biệt là nhựa khô Styrene-Acrylate copolymer có dạng hạt dễ vỡ, được thiết kế cho các hệ sơn ngoại thất cần màng sơn kháng mài mòn, kháng hóa chất và bền thời tiết. Thường được kết hợp với Pliolite AC80 để tăng khả năng chịu UV và chống lão hóa ngoài trời.

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Chúng tôi rất hoan nghênh và sẵn lòng trả lời các câu hỏi của quý Khách hàng. Nếu có thắc mắc gì xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi
Liên hệ ngay
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI