商品名 | 描述 | |
---|---|---|
P-108J |
P-108J |
|
AR-6677RH |
AR-6677RH |
|
AR-6688T |
AR-6688T |
|
WB-1025 |
WB-1025 |
|
PLEXTOL R 4127 |
PLEXTOL R 4127 |
|
Plextol R 4134 |
Plextol R 4134 |
|
牛奶膠AE-950S |
牛奶膠AE-950S |
Polyvinyl Acetate Emulsion. - AE-950S is a plasticized polyvinyl acetate. High solid content, soft film, low temperature working. AE-950S is suitable for furniture, wood and cloth adhesive. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-50 |
牛奶膠CT-50 |
Polyvinyl Acetate Adhesive. - CT-50 is a plasticized Polyvinyl Acetate Emulsion which is applied for general adhesives especially for interior water-borne paint. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-100H |
牛奶膠CT-100H |
Polyvinyl Acetate Adhesive. - CT-100H is a plasticized Polyvinyl Acetate Emulsion which is applied for general adhesives especially for paper adhesives, sizing agent and coconut fiber adhesives, interior water-borne paint, bamboo handicraft.. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-110 |
牛奶膠CT-110 |
Polyvinyl Acetate Adhesive - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-119 |
牛奶膠CT-119 |
Polyvinyl Acetate Adhesive - CT-119 is a plasticized Polyvinyl Acetate Emulsion which is applied for general adhesives especially for paper adhesives, carton package.. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-150 |
牛奶膠CT-150 |
|
牛奶膠CT-2085 |
牛奶膠CT-2085 |
Polyvinyl Acetate Adhesive - CT-2085 is a plasticized Polyvinyl Acetate Emulsion which is applied for general adhesives especially for paper adhesives, paper package.. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-2251 |
牛奶膠CT-2251 |
Polyvinyl Acetate Adhesive. - CT-2251 is a plasticized Polyvinyl Acetate Emulsion which is applied for general adhesives especially for paper adhesives, paper package, paper tube, bamboo handicraft, sizing agent for textile.. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-302 |
牛奶膠CT-302 |
- CT-302 is a plasticized Polyvinyl Acetate Emulsion which is applied for general adhesives especially for paper adhesives, paper package.. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-FC2418 |
牛奶膠CT-FC2418 |
Polyvinyl Acetate Adhesive - CT-FC2418 is a plasticized Polyvinyl Acetate Emulsion which is applied for general adhesives for paper adhesives, paper package especially for paper tube (slow dry).. - Packaging: 200Kgs Iron drums. |
牛奶膠CT-9212 |
牛奶膠CT-9212 |
|
TEKACRYL DM-5000 |
TEKACRYL DM-5000 |
-膠不干 -塑料箱50公斤,鐵盒200公斤
|
膠粘劑TEKACRYL R 7020 |
膠粘劑TEKACRYL R 7020 |
BOPP膠帶生產用非干燥膠 -Tekacryl R 7020是一種水性丙烯酸粘合劑,初始粘合性非常好,完全透明。 Tekacryl R 7020用於BOPP膠帶的製造,該膠帶具有高粘合力和耐用的粘合膜。 規格:鐵盒200公斤; IBC 1,000公斤. |
PLEXTOL D155 |
PLEXTOL D155 |
-膠不干 -塑料箱50公斤-鐵桶200公斤.
|
TEKAFAST FTL |
Stilbene Derivative |
Chất Tăng trắng huỳnh quang cho vải Polyester Tekafast FTL là Chất tăng trắng ánh xanh cho Polyester, T/C có độ trắng, độ sáng cao, độ bền ánh sáng tốt, độ bền giặt và ổn định thăng hoa tuyệt vời, thích hợp sử dụng trong quá trình nhuộm ở nhiệt độ cao |
TEKAPRINT T-300 |
TEKAPRINT T-300 |
|
PROMEX BMK 2525A |
PROMEX BMK 2525A |
|
PROMEX CHS3 |
PROMEX CHS3 |
|
TEKASOL AET 729 |
TEKASOL AET 729 |
|
PLEXTOL D 607C |
PLEXTOL D 607C |
|
LIGOS M 3628 |
LIGOS M 3628 |
Nhũ tương SBR cho chống thấm trộn xi măng (2K Component) Ligos M 3628 là Nhũ tương Styrene Butadiene cho chống thấm, vữa xi măng với khả năng tương thích xi măng tốt, độ bám dính tốt, tính chất cơ học tốt, cường độ chịu kéo, chịu nén tốt |
LIGOS M 3618 |
LIGOS M 3618 |
Nhũ tương SBR cho chống thấm trộn xi măng (2K Component) Ligos M 3618 là Nhũ tương Styrene Butadiene cho chống thấm, vữa xi măng với khả năng tương thích xi măng tốt, tính chất cơ học tốt, cường độ chịu kéo, chịu nén tốt trong thời gian dài |
EMULTEX 4040 |
EMULTEX 4040 |
Nhũ tương Vinyl Acrylic cho sơn nước nội thất Emultex 4040 là Nhũ tương Vinyl Acrylic cho sản xuất skimcoat dạng paste, sơn nội thất rất ít mùi với màng phim cứng, sử dụng ít chất trợ tạo màng, màng sơn dày cho độ phủ cao, độ bền chà rửa tốt |
REVACRYL R 4329 |
REVACRYL R 4329 |
Nhũ tương Styrene Acrylic cho sơn nước nội ngoại thất Revacryl R 4329 là Nhũ tương Styrene Acrylic cho sản xuất sơn bóng nội ngoại thất ít mùi cao cấp có độ cứng màng sơn cao, với độ bóng cao, độ kháng nước, kháng kiềm, kháng hoa muối rất tốt, độ bền chà rửa đặc biệt tốt |
REVACRYL R 4312 |
REVACRYL R 4312 |
Nhũ tương Styrene Acrylic cho sơn nước nội ngoại thất Revacryl R 4312 là Nhũ tương Styrene Acrylic cho sản xuất sơn bóng nội ngoại thất ít mùi cao cấp có độ cứng màng sơn cao, độ bóng cao, độ kháng nước, kháng phồng rộp, kháng kiềm, kháng hoa muối rất tốt, độ bền chà rửa tốt |
REVACRYL R 4380 |
REVACRYL R 4380 |
Nhũ tương Styrene Acrylic cho sơn nước nội ngoại thất Revacryl R 4380 là Nhũ tương Styrene Acrylic cho sản xuất sơn lót, sơn phủ nội thất kinh tế với độ bóng cao, độ kháng nước, kháng kiềm, độ bền chà rửa tốt, tương thích với nhiều loại trợ chất |
REVACRYL R 4390 |
REVACRYL R 4390 |
Nhũ tương Styrene Acrylic cho sơn nước nội ngoại thất Revacryl R 4390 là Nhũ tương Styrene Acrylic cho sản xuất sơn bóng nội thất ít mùi cao cấp với độ bóng rất cao, độ kháng nước, kháng kiềm, kháng hoa muối tốt, độ bền chà rửa tốt |
PLEXTOL R 4141 |
PLEXTOL R 4141 |
|
PLEXTOL R 4180 |
PLEXTOL R 4180 |
Nhũ tương Pure Acrylic cho sơn ngoại thất Plextol R 4180 là Nhũ tương Acrylic cho sản xuất sơn bóng ngoại thất có Tg trung bình với độ bóng cao, kháng bám bẩn rất tốt, hỗ trợ độ phủ tốt, khả năng kháng kiềm, kháng hoa muối tốt |
PLEXTOL R 4115 |
PLEXTOL R 4115 |
Nhũ tương Pure Acrylic cho sơn ngoại thất Plextol R 4115 là Nhũ tương Acrylic có kết cấu phân tử đặc biệt cho sơn bóng ngoại thất có Tg trung bình với độ bóng cao, hỗ trợ độ phủ và độ hiện màu tốt, khả năng kháng nước và kháng bám bẩn tốt |
DURAMUL 850 |
DURAMUL 850 |
Nhũ tương Pure Acrylic cho sơn ngoại thất Duramul 850 là Nhũ tương Acrylic cho sơn bóng ngoại thất, sơn ngói cao cấp có độ bóng cao, độ cứng màng sơn cao, không bị biến vàng, độ bám dính, tính kháng nước, tính kháng kiềm, độ bền thời tiết và độ bền chà rửa cao |
DURAMUL 856 |
DURAMUL 856 |
Nhũ tương Pure Acrylic cho sơn ngoại thất Duramul 856 là Nhũ tương self cross-linking cho sản xuất sơn bóng ngoại thất cao cấp có độ bóng, độ cứng màng sơn cao, khả năng chống chịu thời tiết, tính kháng nước và kháng kiềm rất tốt, độ bền chà rửa cao và không bị biến vàng |
EMULTEX PI 15 |
EMULTEX PI 15 |
Nhũ tương PVA Solution cho dán dính Emultex PI 15 là Nhũ tương PVA Solution có độ bám dính đặc biệt cao, màng keo trong suốt. |
PVA粘合劑BF-24 |
PVA粘合劑BF-24 |
|
聚乙烯醇BF-17 |
聚乙烯醇BF-17 |
|
PVA BF-05 |
PVA BF-05 |
Fully Hydrolyzed PVA.
- BF-05 is a Fully Hydrolyzed PVA with application Color coating binder, Warp sizing agent for cotton or rayon spun yarn, protective colloid for PVAc emulsion, mold release agent, PVA sponge, modified PVA. - Packaging: 20Kgs Paper bags. |
EMULTEX CT 460LT |
EMULTEX CT 460LT |
Keo sữa PVAc cho dán dính, hồ vải Emultex CT 460LT là nhũ tương Polyvinyl Acetate hóa dẻo có độ bám dính cao, màng keo cứng, độ nhớt thấp được sử dụng cho dán dính thông dụng |
EMULTEX CT FC2418 |
EMULTEX CT FC2418 |
Keo sữa PVAc cho dán dính bao bì Emultex CT FC2418 là nhũ tương Polyvinyl Acetate hóa dẻo có độ cứng màng keo cao được sử dụng cho dán dính thông dụng |
EMULTEX CT 1716 |
EMULTEX CT 1716 |
Keo sữa PVAc cho dán dính bao bì Emultex CT 1716 là nhũ tương Polyvinyl Acetate hóa dẻo có độ độ nhớt thấp được sử dụng cho dán dính thông dụng |
EMULTEX CT 450 |
EMULTEX CT 450 |
Keo sữa PVAc cho dán dính, hồ vải, keo ghép gỗ Emultex CT 450 là nhũ tương Polyvinyl Acetate hóa dẻo có độ bám dính cao, độ nhớt cao được sử dụng cho dán dính thông dụng |
EMULTEX CT 302 |
EMULTEX CT 302 |
Keo sữa PVAc cho dán dính bao bì Emultex CT 302 là nhũ tương Polyvinyl Acetate hóa dẻo có độ bám dính cao, độ nhớt cao được sử dụng cho dán dính thông dụng |
TEKAPAS VAE DA 102T |
TEKAPAS VAE DA 102T |
Nhũ tương VAE cho ngành bao bì, keo phá màng Tekapas VAE DA 102T là Nhũ tương VAE có độ bám dính cao, nhanh khô dùng cho dán dính trên các bề mặt khó bám |
TEKAPAS VAE DA 102E |
TEKAPAS VAE DA 102E |
Nhũ tương VAE cho ngành bao bì, cán màng Tekapas VAE DA 102E là Nhũ tương VAE có màng phim dẻo, độ bám dính tốt trên nhiều vật liệu & chống nước tốt
|
TEKAPAS VAE DA 102P |
TEKAPAS VAE DA 102P |
Nhũ tương VAE cho ngành bao bì, cán màng Tekapas VAE DA 102P là Nhũ tương VAE có độ nhớt cao, màng phim dẻo, độ bám dính tốt trên nhiều vật liệu & chống nước tốt |
TEKAPAS VAE DA 102H |
TEKAPAS VAE DA 102H |
Nhũ tương VAE cho ngành bao bì, cán màng Tekapas VAE DA 102H là Nhũ tương VAE có độ nhớt cao, màng phim dẻo, độ bám dính tốt trên nhiều vật liệu & chống nước tốt |
TEKACOAT AR 8206 |
TEKACOAT AR 8206 |
Nhũ tương Acrylic cho cán màng trên giấy Tekacoat AR 8206 là Nhũ tương Acrylic có độ bám dính cao, màng mềm, màng phim trong suốt |
P-134J |
P-134J |
|
TEKATEX K-88 |
TEKATEX K-88 |
|
TEKAPRINT TP-280 |
TEKAPRINT TP-280 |
|
COTIOX KA 100 |
COTIOX KA 100 |
|
TEKASOL AET 719 |
TEKASOL AET 719 |
|
PLEXTOL R 4184 |
PLEXTOL R 4184 |
Nhũ tương Pure Acrylic cho sơn ngoại thất kháng phồng rộp Plextol R 4184 là Nhũ tương Acrylic cho sản xuất sơn bóng ngoại thất cao cấp kháng phồng rộp có Tg cao, màng phim cứng, độ bóng cao, độ kháng kiềm, kháng hoa muối và kháng bám bẩn tốt |
KEO PVA BP-24 |
KEO PVA BP-24 |
Keo hạt PVA thủy phân một phần (Polyvinyl Alcohol) BP-24 là keo Polyvinyl Alcohol được sử dụng trong công nghiệp dệt (hồ sợi), sản xuất giấy, keo thông dụng, chất cầm màu tạm thời cho ferrite, chất bảo vệ tạm thời cho các bề mặt tráng phủ.. |
PVA膠BP-24 |
PVA膠BP-24 |
Keo hạt PVA thủy phân một phần (Polyvinyl Alcohol) BP-17 là keo Polyvinyl Alcohol được sử dụng trong công nghiệp dệt (hồ sợi), sản xuất giấy, phim cảm quang cho in thạch bản, bao bì giấy, mực in hệ nước, chất cầm màu tạm thời cho gốm sứ.. |
KEO PVA BP-05 |
KEO PVA BP-05 |
|
EMULTEX CT 300 |
EMULTEX CT 300 |
Keo sữa PVAc cho dán dính bao bì Emultex CT 300 là nhũ tương Polyvinyl Acetate hóa dẻo có độ bám dính cao, độ nhớt thấp được sử dụng cho dán dính thông dụng |