Thông tin sản phẩm
Thông tin về Sản phẩm
Tỷ trọng bột màu: 15 ~ 30.0 g/100ml
Độ pH: 6.0 ~ 9.0
Độ ẩm: 1.0 ~ 1.5%
Độ hòa tan trong nước: 0.5 ~ 2.0%
Độ thấm hút dầu: 35 ~ 50 ml/100g
Độ bền Acid: 4 ~ 5
Độ bền Alkaline: 4 ~ 5
Độ bền dung môi: 3 ~ 4
Độ bền nhiệt: 3 ~ 4
Độ bền ánh sáng: 3
Quy cách: Bao giấy 10Kgs
Xuất xứ: Taiwan
Ứng dụng
Ứng dụng:
Được sử dụng trong sản xuất nhựa (PVC, PE/PP, Rubber, EVA..), mực in hệ nước và dung môi (mực in Gravure, Offset, Flexo..)
Các Sản phẩm Pigment Red 53:1
RED 309: Ánh màu hơi xanh, màu trong, tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại mực in và nhựa.
RED 400: Ánh màu trung, màu trong, tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại mực in và nhựa.
RED C530: Ánh màu hơi xanh, nồng độ cao, có tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại mực in và nhựa.
RED C532: Ánh màu xanh, nồng độ màu cao, có tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại mực in và nhựa.
RED C5320: Ánh màu hơi xanh, tính phân tán màu tốt, có tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại mực in và nhựa.
RED CH: Ánh màu trung, màu trong, nồng độ cao, có tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại mực in và nhựa.
RED 509: Màu đỏ ánh trung, nồng độ cao, có tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại mực in hệ nước và dung môi (Flexo, Offset, Gravure..)
RED 509H: Màu đỏ ánh trung, nồng độ màu rất cao, có tính chịu dung môi tốt; tính chịu nhiệt tốt. Thích hợp sử dụng cho các loại nhựa, mực in hệ nước và dung môi (Flexo, Offset, Gravure..)